Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
biệt lập



verb
To stand aloof, to stand isolated
ngôi chùa biệt lập trên ngọn đồi the pagoda stands isolated on the hill

[biệt lập]
to stand aloof; to stand isolated
Ngôi chùa biệt lập trên ngọn đồi
The pagoda stands isolated on the hill
Văn nghệ không thể biệt lập đối với chính trị
Arts cannot stand aloof from politics



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.